Tiếng Anh sửa

Từ viết tắt sửa

asa

  1. quan Tiêu chuẩn Quảng cáo (Advertising Standards Agency).
  2. Hội Tiêu chuẩn Mỹ (American Standards Association).

Tham khảo sửa

Tiếng Mã Lai sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

asa

  1. Hi vọng.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Solon sửa

Danh từ sửa

asa

  1. cành cây.