asa
Tiếng Anh
sửaTừ viết tắt
sửaasa
- Cơ quan Tiêu chuẩn Quảng cáo (Advertising Standards Agency).
- Hội Tiêu chuẩn Mỹ (American Standards Association).
Tham khảo
sửa- "asa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Dawro
sửaDanh từ
sửaasa
Tham khảo
sửa- Alemayehu Abebe (2002) Ometo Dialect Pilot Survey Report. SIL International.
Tiếng Mã Lai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Jawi: اسا
Danh từ
sửaasa
Đồng nghĩa
sửaTiếng Solon
sửaDanh từ
sửaasa