Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
artful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːrt.fəl/
Tính từ
sửa
artful
/ˈɑːrt.fəl/
Xảo quyệt
,
lắm
mưu mẹo
;
tinh ranh
.
Khéo léo
(người);
làm
có
nghệ thuật
(đồ vật).
Tham khảo
sửa
"
artful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)