armageddon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑːr.mə.ˈɡɛ.dᵊn/
Danh từ
sửaarmageddon /ˌɑːr.mə.ˈɡɛ.dᵊn/
- (Kinh thánh) Nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác.
- Trận chiến đấu quyết liệt cuối cùng.
Tham khảo
sửa- "armageddon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)