Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ak.tɥa.li.te/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít actualité
/ak.tɥa.li.te/
actualités
/ak.tɥa.li.te/
Số nhiều actualité
/ak.tɥa.li.te/
actualités
/ak.tɥa.li.te/

actualité gc /ak.tɥa.li.te/

  1. Tính hiện tại, tính thời sự.
  2. Thời sự.
    Questions d’actualité — những vấn đề thời sự
    S’intéresser à l’actualité politique/sportive — quan tâm đến thời sự chính trị/thể thao
  3. (Số nhiều) Tin tức thời sự, phim thời sự.
    Actualités télévisées — thời sự được truyền hình

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa