Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.ɔ.lɔ.ʒizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
néologisme
/ne.ɔ.lɔ.ʒizm/
néologismes
/ne.ɔ.lɔ.ʒizm/

néologisme /ne.ɔ.lɔ.ʒizm/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ mới.
  2. (Ngôn ngữ học) Nghĩa mới.

Tham khảo

sửa