Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arcadian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑːr.ˈkeɪ.di.ən/
Hoa Kỳ
[ɑːr.ˈkeɪ.di.ən]
Tính từ
sửa
arcadian
/ɑːr.ˈkeɪ.di.ən/
(
Thuộc
)
Vùng
A-ca-đi-a
(ở Hy lạp).
(
Thơ ca
) (thuộc)
nơi
đồng
quê
thanh bình
hạnh phúc
.
Danh từ
sửa
arcadian
/ɑːr.ˈkeɪ.di.ən/
Người
dân
vùng
A-ca-đi-a
(ở Hy lạp).
(
Thơ ca
)
Người
ở
nơi
đồng
quê
thanh bình
hạnh phúc
.
Tham khảo
sửa
"
arcadian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)