Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arbitration
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑːr.bə.ˈtreɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
arbitration
/ˌɑːr.bə.ˈtreɪ.ʃən/
Sự
phân xử
, sự làm
trọng tài
phân xử
.
Thành ngữ
sửa
arbitration of exchange
: Sự
quyết
định
giá
hối
đoái.
Tham khảo
sửa
"
arbitration
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)