Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arbeidsuke arbeidsuka, en
Số nhiều arbeidsuker arbeidsukene

arbeidsuke gđc

  1. Số ngày, giờ làm việc trong một tuần lễ.
    fem dagers arbeidsuke

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa