arbeidskontor
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidskontor | arbeidskontoret |
Số nhiều | arbeidskontor, arbeidskontorer | arbeidskontora, arbeidskontorene |
arbeidskontor gđ
- Sở môi giới tìm việc, sở giới thiệu việc làm.
- De arbeidsledige går på arbeidskontoret for å spørre etter jobb.
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidskontor | arbeidskontoret |
Số nhiều | arbeidskontor, arbeidskontorer | arbeidskontora, arbeidskontorene |
arbeidskontor gđ
- Sở môi giới tìm việc, sở giới thiệu việc làm.
- De arbeidsledige går på arbeidskontoret for å spørre etter jobb.
Tham khảo
sửa- "arbeidskontor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)