Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arbeidsøkt arbeidsøkta
Số nhiều arbeidsøkter arbeidsøktene

Danh từ

sửa

arbeidsøkt gc

  1. Thời gian làm việc giữa hai lần nghỉ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa