arbeidsøkt
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsøkt | arbeidsøkta |
Số nhiều | arbeidsøkter | arbeidsøktene |
Danh từ
sửaarbeidsøkt gc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "arbeidsøkt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsøkt | arbeidsøkta |
Số nhiều | arbeidsøkter | arbeidsøktene |
arbeidsøkt gc