ara
Tiếng Guanche
sửaDanh từ
sửaara
- dê.
Tham khảo
sửa- Espinosa, Alonso de; Markham, Clements Robert (ed.). 1907. The Guanches of Tenerife, the holy image of Our Lady of Candelaria, and the Spanish conquest and settlement. (Works issued by the Hakluyt Society, second series, 21.) London: Hakluyt Society. 229pp.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửaDanh từ
sửaara
- ong.
Tiếng Nauru
sửaDanh từ
sửaara
- Máu.
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ara /a.ʁa/ |
aras /a.ʁa/ |
ara gđ
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "ara", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)