Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæpt.li/

Phó từ sửa

aptly /ˈæpt.li/

  1. Thông minh, khéo léo, nhanh trí.
  2. Thích hợp, thích đáng, đúng.

Tham khảo sửa