Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inapte
/i.napt/
inaptes
/i.napt/
Giống cái inapte
/i.napt/
inaptes
/i.napt/

inapte /i.napt/

  1. Không đủ khả năng, không đủ tư cách.
    Inapte à diriger une affaire — không đủ khả năng điều khiển công việc

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít inapte
/i.napt/
inaptes
/i.napt/
Số nhiều inapte
/i.napt/
inaptes
/i.napt/

inapte /i.napt/

  1. (Quân sự) Người không đủ khả năng tại ngũ.
  2. (Sinh vật học; sinh lý học) Người thiếu khả năng (sống) bình thường.

Tham khảo sửa