apprendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửaapprendre ngoại động từ /a.pʁɑ̃dʁ/
- Học.
- Il apprend l’algèbre — nó học đại số
- Je lui ai fait apprendre ses leçons — tôi đã bắt nó học bài
- Apprendre un texte par cœur — học thuộc lòng một bài văn
- Apprendre une langue, apprendre un métier — học một ngôn ngữ, học một nghề
- Dạy.
- Apprendre le latin à un enfant — dạy tiếng la tinh cho em bé
- Apprendre à lire à un enfant — dạy em bé đọc
- Le maître apprend aux élèves les verbes irréguliers anglais — thầy giáo dạy cho học trò những động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
- Cela lui apprend à vivre — đó là bài học cho hắn trong cuộc sống
- Je lui apprendrai à vivre — tôi sẽ dạy nó biết thế nào là lễ độ, nó sẽ biết tay tôi
- Báo cho biết.
- Apprendre une nouvelle à quelqu'un — báo tin cho ai
- Je vous apprends qu’il est arrivé, je vous apprends son arrivée — tôi báo cho anh biết rằng nó đã đến
- Biết được.
- Apprendre une nouvelle par un ami — nhờ một người bạn mà biết được một tin
- Apprendre qqch de la bouche de qqn — nhờ ai nói mà biết được điều gì
- J'ai appris par hasard un secret — tôi tình cờ biết được một điều bí mật
- Apprendre à+ học, tập.
- Apprendre à écrire — học viết, tập viết
- Apprendre à nager — học bơi, tập bơi
- Apprendre à supporter la douleur — tập chịu đau cho quen
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "apprendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)