désapprendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.pʁɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửadésapprendre ngoại động từ /de.za.pʁɑ̃dʁ/
- (Văn học) Quên mất (điều đã học).
- Il désapprend tout ce qu’il savait — anh ta quên hết những điều anh ta biết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désapprendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)