Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.za.pʁɑ̃dʁ/

Ngoại động từ sửa

désapprendre ngoại động từ /de.za.pʁɑ̃dʁ/

  1. (Văn học) Quên mất (điều đã học).
    Il désapprend tout ce qu’il savait — anh ta quên hết những điều anh ta biết

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa