appetizer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.pə.ˌtɑɪ.zɜː/
Hoa Kỳ | [ˈæ.pə.ˌtɑɪ.zɜː] |
Danh từ
sửaappetizer /ˈæ.pə.ˌtɑɪ.zɜː/
- Rượu khai vị.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Món ăn khai vị.
- Cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng.
Tham khảo
sửa- "appetizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)