appetence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.pə.tənts/
Danh từ
sửaappetence /ˈæ.pə.tənts/
- Lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát.
- to have an appetence of (for, after) something — ham muốn cái gì
- Appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì).
Tham khảo
sửa- "appetence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)