Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.pə.tənts/

Danh từ

sửa

appetence /ˈæ.pə.tənts/

  1. Lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát.
    to have an appetence of (for, after) something — ham muốn cái gì
  2. Appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì).

Tham khảo

sửa