Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpɛn.dɪdʒ/

Danh từ

sửa

appendage /ə.ˈpɛn.dɪdʒ/

  1. Vật phụ thuộc, phần phụ thuộc.
  2. Vật thêm vào, phần thêm vào.
  3. (Giải phẫu) Phần phụ.

Tham khảo

sửa