Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å appellere
Hiện tại chỉ ngôi appellerer
Quá khứ appellerte
Động tính từ quá khứ appellert
Động tính từ hiện tại

appellere

  1. (Luật) Kháng án, kháng cáo, chống án.
    å appellere en dom
  2. Kêu gọi, hô hào, mời gọi. Đáp ứng, hưởng ứng.
    Filmen appellerte til folks laveste instinkter.
    å appellere til noens godvilje

Tham khảo

sửa