appellere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å appellere |
Hiện tại chỉ ngôi | appellerer |
Quá khứ | appellerte |
Động tính từ quá khứ | appellert |
Động tính từ hiện tại | — |
appellere
- (Luật) Kháng án, kháng cáo, chống án.
- å appellere en dom
- Kêu gọi, hô hào, mời gọi. Đáp ứng, hưởng ứng.
- Filmen appellerte til folks laveste instinkter.
- å appellere til noens godvilje
Tham khảo
sửa- "appellere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)