Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apparitor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈpær.ə.tɜː/
Danh từ
sửa
apparitor
/ə.ˈpær.ə.tɜː/
Viên
(thuộc)
lại
(của quan toà ở La mã xưa).
Nhân viên
toà
án
(dân sự hay giáo hội).
Viên
thừa
lại
.
Tham khảo
sửa
"
apparitor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)