apparatchik
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA : /ˌɑː.pə.ˈrɑːt.tʃɪk/
Danh từ sửa
apparatchik (số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki) /ˌɑː.pə.ˈrɑːt.tʃɪk/
- Thành viên của ban lãnh đạo Đảng cộng sản.
- Công chức.
Tham khảo sửa
- "apparatchik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA : /a.pa.ʁat.ʃik/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apparatchik /a.pa.ʁat.ʃik/ |
apparatchiks /a.pa.ʁat.ʃik/ |
apparatchik gđ /a.pa.ʁat.ʃik/
Tham khảo sửa
- "apparatchik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)