appétit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pe.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
appétit /a.pe.ti/ |
appétits /a.pe.ti/ |
appétit gđ /a.pe.ti/
- Sự thèm muốn, dục vọng.
- Appétit sexuel — nhục dục
- L’appétit de savoir — sự thèm muốn hiểu biết
- Sự thèm ăn, sự ngon miệng.
- Manger avec appétit — ăn ngon miệng
- Rester sur son appétit — còn đói
- Perdre l’appétit — ăn không ngon miệng
- L’émotion lui a coupé l’appétit — vì xúc động, anh ta ăn không thấy ngon nữa
- Bon appétit! — chúc ăn ngon!
- L'appétit vient en mangeant — được voi đòi tiên.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "appétit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)