Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.nɔ.ʁɛk.si/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anorexie
/a.nɔ.ʁɛk.si/
anorexies
/a.nɔ.ʁɛk.si/

anorexie gc /a.nɔ.ʁɛk.si/

  1. (Y học) Chứng chán ăn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa