apostolat
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.pɔs.tɔ.la/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apostolat /a.pɔs.tɔ.la/ |
apostolat /a.pɔs.tɔ.la/ |
apostolat gđ /a.pɔs.tɔ.la/
- (Tôn giáo) Chức tông đồ.
- Sự truyền đạo.
- Sự truyền bá (một học thuyết), sự tuyên truyền.
Tham khảo sửa
- "apostolat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)