Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.pɔs.tɔ.la/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
apostolat
/a.pɔs.tɔ.la/
apostolat
/a.pɔs.tɔ.la/

apostolat /a.pɔs.tɔ.la/

  1. (Tôn giáo) Chức tông đồ.
  2. Sự truyền đạo.
  3. Sự truyền bá (một học thuyết), sự tuyên truyền.

Tham khảo sửa