canonique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.nɔ.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | canonique /ka.nɔ.nik/ |
canoniques /ka.nɔ.nik/ |
Giống cái | canonique /ka.nɔ.nik/ |
canoniques /ka.nɔ.nik/ |
canonique /ka.nɔ.nik/
- Hợp quy tắc tôn giáo.
- (Thân mật) Đúng quy tắc; có tính chất quy tắc.
- âge canonique — tuổi đã khá cao
- droit canonique — như droit canon (xem canon)
Tham khảo
sửa- "canonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)