Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈeɪ.pɪʃ/
Tính từ
sửa
apish
/ˈeɪ.pɪʃ/
(
Thuộc
)
Khỉ
;
giống
khỉ
;
như
khỉ
;
ngớ ngẩn
như
khỉ
.
apish
trick
— trò khỉ
Hay
bắt chước
,
hay
nhại
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Điệu
bộ
,
màu mè
.
Tham khảo
sửa
"
apish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)