Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aperçu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.pɛʁ.sy/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aperçu
/a.pɛʁ.sy/
aperçus
/a.pɛʁ.sy/
aperçu
gđ
/a.pɛʁ.sy/
Cái
nhìn
bao quát
;
đại
thể
.
(
Điều
)
Nhận xét
.
Des
aperçus
très fins
— những nhận xét rất tinh tế
Tham khảo
sửa
"
aperçu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)