antiquité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.ki.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antiquité /ɑ̃.ti.ki.te/ |
antiquités /ɑ̃.ti.ki.te/ |
antiquité gc /ɑ̃.ti.ki.te/
- Tính chất cổ, tính chất cổ đại.
- Thời kỳ xa xưa.
- (L'antiquité) Thời cổ đại.
- L’Antiquité et le Moyen Âge — thời cổ đại và thời trung cổ
- (Số nhiều) Đồ cổ, cổ vật.
- Marchand d’antiquités — người bán đồ cổ
- Les antiquités de Rome — cổ vật thành La Mã
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "antiquité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)