Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈpɜː.sp(ə.)rənt/

Danh từ sửa

antiperspirant /.ˈpɜː.sp(ə.)rənt/

  1. Chất chống chảy nhiều mồ hôi.

Tham khảo sửa