Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

antiperiodic

  1. (Y học) Phòng bệnh phát lại có định kỳ.

Danh từ sửa

antiperiodic

  1. (Y học) Thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ.

Tham khảo sửa