antipathic
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaantipathic
- Có ác cảm.
- to be antipathic to someone — có ác cảm với ai
- (Y học) Gây nên những triệu chứng trái ngược (thuộc).
Tham khảo
sửa- "antipathic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antipathic