Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
antiferromagnetic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌfɛr.oʊ.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
Tính từ
sửa
antiferromagnetic
/.ˌfɛr.oʊ.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
(
Tech
)
Chất
phản
thiết
từ
;
thuộc
phản
thiết
từ
(tt).
Tham khảo
sửa
"
antiferromagnetic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)