Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌænt.ˌhɛɫ.ˈmɪn.tɪk/

Tính từ sửa

anthelmintic /ˌænt.ˌhɛɫ.ˈmɪn.tɪk/

  1. Trừ giun, trừ sán.

Danh từ sửa

anthelmintic /ˌænt.ˌhɛɫ.ˈmɪn.tɪk/

  1. (Y học) Thuốc giun, thuốc sâu.

Tham khảo sửa