Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
antarctic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌænt.ˈɑːrk.tɪk/
Tính từ
sửa
antarctic
/ˌænt.ˈɑːrk.tɪk/
(
Thuộc
)
Nam
cực
; (thuộc)
phương
nam
; ở về
phía
Nam
cực
.
Antarctic
Pole
— Nam cực
Antarctic
Circle
— đường vĩ 66o32' nam
Tham khảo
sửa
"
antarctic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)