antédiluvien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.te.di.ly.vjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antédiluvien /ɑ̃.te.di.ly.vjɛ̃/ |
antédiluviens /ɑ̃.te.di.ly.vjɛ̃/ |
Giống cái | antédiluvienne /ɑ̃.te.di.ly.vjɛn/ |
antédiluviennes /ɑ̃.te.di.ly.vjɛn/ |
antédiluvien /ɑ̃.te.di.ly.vjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "antédiluvien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)