Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈnən(t).si.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

annunciator /ə.ˈnən(t).si.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người công bố; người loan báo, người loan tin.
  2. Bảng tín hiệu điện báo.

Tham khảo

sửa