Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /va.li.de/

Ngoại động từ

sửa

valider ngoại động từ /va.li.de/

  1. Hợp thức hóa.
    Valider une élection — hợp thức hóa một cuộc bầu cử

Tham khảo

sửa