valider
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.li.de/
Ngoại động từ
sửavalider ngoại động từ /va.li.de/
- Hợp thức hóa.
- Valider une élection — hợp thức hóa một cuộc bầu cử
Tham khảo
sửa- "valider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)