annoy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈnɔɪ/
Hoa Kỳ | [ə.ˈnɔɪ] |
Ngoại động từ
sửaannoy ngoại động từ /ə.ˈnɔɪ/
- Làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận.
- Quấy rầy, làm phiền.
- (Quân sự) Quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch).
Danh từ
sửaannoy /ə.ˈnɔɪ/
- (Thơ ca) , (từ cổ, nghĩa cổ) (như) annoyance.
Tham khảo
sửa- "annoy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)