Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈnɔɪ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

annoy ngoại động từ /ə.ˈnɔɪ/

  1. Làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận.
  2. Quấy rầy, làm phiền.
  3. (Quân sự) Quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch).

Danh từ

sửa

annoy /ə.ˈnɔɪ/

  1. (Thơ ca) , (từ cổ, nghĩa cổ) (như) annoyance.

Tham khảo

sửa