Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít anmeldelse anmeldelsen
Số nhiều anmeldelser anmeldelsene

anmeldelse

  1. Sự thưa, báo cáo, tố cáo,
    å gå til anmeldelse av noe(n)
  2. Sự khai báo, loan báo, thông báo.
    Du må inngi anmeldelse til bygningsrådet.
  3. Sự bình phẩm, phê bình (phim ảnh, sách báo).
    Filmen har fått god anmeldelse.

Tham khảo

sửa