anmeldelse
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anmeldelse | anmeldelsen |
Số nhiều | anmeldelser | anmeldelsene |
anmeldelse gđ
- Sự thưa, báo cáo, tố cáo,
- å gå til anmeldelse av noe(n)
- Sự khai báo, loan báo, thông báo.
- Du må inngi anmeldelse til bygningsrådet.
- Sự bình phẩm, phê bình (phim ảnh, sách báo).
- Filmen har fått god anmeldelse.
Tham khảo
sửa- "anmeldelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)