Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ki.lɔ.ze/

Ngoại động từ

sửa

ankyloser ngoại động từ /ɑ̃.ki.lɔ.ze/

  1. (Y học) Gây cứng liền khớp.

Tham khảo

sửa