Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ki.lɔz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ankylose
/ɑ̃.ki.lɔz/
ankyloses
/ɑ̃.ki.lɔz/

ankylose gc /ɑ̃.ki.lɔz/

  1. (Y học) Chứng cứng liền khớp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa