Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæŋ.klət/

Danh từ sửa

anklet (số nhiều anklets)

  1. Vòng (mang ở mắt cá chân).
  2. Vòng xiềng chân (tù nhân).
  3. Giàycổ đến mắt cá chân.
  4. Bít tất ngắn đến mắt cá chân.
  5. (Số nhiều) Quần thể thao thắt lại ở mắt cá chân.

Tham khảo sửa