Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.ˌnɑɪ.sə.mə.ˈtroʊ.pi.ə/

Danh từ

sửa

anisometropia /ˌæ.ˌnɑɪ.sə.mə.ˈtroʊ.pi.ə/

  1. (Y học) Tật chiết quang mắt không đều.

Tham khảo

sửa