anisometropia
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.ˌnɑɪ.sə.mə.ˈtroʊ.pi.ə/
Danh từ
sửaanisometropia /ˌæ.ˌnɑɪ.sə.mə.ˈtroʊ.pi.ə/
Tham khảo
sửa- "anisometropia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anisometropia /ˌæ.ˌnɑɪ.sə.mə.ˈtroʊ.pi.ə/