Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi/

Danh từ sửa

angiography /ˌæn.dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi/

  1. (Y học) Sự chụp tia X mạch.

Tham khảo sửa