Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.kʁe/

Nội động từ

sửa

ancrer nội động từ /ɑ̃.kʁe/

  1. (Hàng hải) Thả neo.

Ngoại động từ

sửa

ancrer ngoại động từ /ɑ̃.kʁe/

  1. (Kỹ thuật) Neo, néo.
  2. (Nghĩa bóng) Cắm chặt vào, cho ăn sâu vào.
    Une idée ancrée dans la tête — một ý nghĩ ăn sâu trong đầu óc

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa