Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ancrage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ancrage
/ɑ̃.kʁaʒ/
ancrage
/ɑ̃.kʁaʒ/
ancrage
gđ
(
Hàng hải
)
Nơi
bỏ
neo
.
(
Hàng hải
)
Thuế
bến
.
(
Kỹ thuật
) Sự
neo
, sự
néo
.
Từ đồng âm
sửa
Encrage
Tham khảo
sửa
"
ancrage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)