Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anchor-stroke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
anchor-stroke
(
Thể dục, thể thao
)
Cú
đánh
lần lượt
chạm
hai
bi
bi-a
.
Tham khảo
sửa
"
anchor-stroke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)