Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yên vị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iən
˧˧
vḭʔ
˨˩
iəŋ
˧˥
jḭ
˨˨
iəŋ
˧˧
ji
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iən
˧˥
vi
˨˨
iən
˧˥
vḭ
˨˨
iən
˧˥˧
vḭ
˨˨
Động từ
sửa
yên vị
(
Kiểu cách
)
Ngồi
yên
vào
chỗ
.
mọi người đã
yên vị
trong khán phòng
yên vị
ở ghế giám đốc
Đồng nghĩa
sửa
an toạ
an vị
Tham khảo
sửa
Yên vị,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam