Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amorphousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈmɔr.fəs.nəs/
Danh từ
sửa
amorphousness
/ə.ˈmɔr.fəs.nəs/
Tính
không có
hình dạng
nhất định
,
tính
vô
định
hình
.
(
Khoáng chất
)
Tính
không
kết tinh
.
Tham khảo
sửa
"
amorphousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)