Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈmɔr.fəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

amorphous /ə.ˈmɔr.fəs/

  1. Tính không hình dạng nhất định, tính vô định hình.
  2. (Khoáng chất) Không kết tinh.

Tham khảo

sửa